Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Avaldsnes (Nữ)

Avaldsnes (Nữ)

Na Uy
Na Uy

Avaldsnes (Nữ) Resultados mais recentes

Đã hủ 16/11/24 20:00
Brann (Nữ) Brann (Nữ) Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ)
TTG 16/11/24 20:00
Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ) TIL 2020 (Nữ) TIL 2020 (Nữ)
1 0
TTG 10/11/24 20:00
KIL Hemne (Nữ) KIL Hemne (Nữ) Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ)
0 2
Đã hủ 09/11/24 20:00
Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ) Valerenga (Nữ) Valerenga (Nữ)
Đã hủ 02/11/24 20:00
Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ) Lyn (Nữ) Lyn (Nữ)
TTG 02/11/24 20:00
Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ) Tỷ lệ (Nữ) Tỷ lệ (Nữ)
0 0
TTG 20/10/24 21:00
Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ) Ovrevoll Hosle (Nữ) Ovrevoll Hosle (Nữ)
3 0
Đã hủ 19/10/24 21:00
Lillestrøm (Nữ) Lillestrøm (Nữ) Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ)
TTG 12/10/24 23:30
Fyllingsdalen (Phụ nữ) Fyllingsdalen (Phụ nữ) Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ)
0 1
Đã hủ 12/10/24 21:00
Avaldsnes (Nữ) Avaldsnes (Nữ) Roa IL (Nữ) Roa IL (Nữ)

Avaldsnes (Nữ) Bàn

# Hình thức 1. Division Women TC T V Đ BT KD K
1 18 14 3 1 49:15 34 45
2 18 12 4 2 45:10 35 40
3 18 12 1 5 31:16 15 37
4 18 7 3 8 21:29 -8 24
5 18 6 2 10 20:38 -18 20
6 18 5 4 9 22:30 -8 19
7 18 4 7 7 21:38 -17 19
8 18 5 3 10 18:32 -14 18
9 18 5 2 11 20:27 -7 17
10 18 4 3 11 18:30 -12 15
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 23 9 4 10 25:32 -7 31
2 23 8 3 12 35:31 4 27
3 23 8 3 12 26:44 -18 27
4 23 6 5 12 24:41 -17 23
5 23 6 4 13 23:35 -12 22
6 23 4 8 11 22:48 -26 20
  • Relegation

Avaldsnes (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Avaldsnes (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Avaldsnes (Nữ)
  • Viết tắt:
    AVA
  • Sân vận động:
    Avaldsnes Idrettssenter
  • Thành phố:
    Avaldsnes
  • Capacidade do estádio:
    1000
Avaldsnes (Nữ)
giải đấu